anhydride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anhydride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anhydride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anhydride.

Từ điển Anh Việt

  • anhydride

    /æn'haidraid/

    * danh từ

    (hoá học) Anhydrit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anhydride

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    anhidit

    y học:

    anhyđrit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anhydride

    a compound formed from one or more other compounds in a reaction resulting in removal of water