anglicise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anglicise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anglicise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anglicise.

Từ điển Anh Việt

  • anglicise

    /'æɳglisaiz/ (Anglicise) /'æɳglisaiz/

    * ngoại động từ

    Anh hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anglicise

    make English in appearance

    She anglicised her name after moving from Paris to London

    Synonyms: anglicize