ancipital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ancipital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancipital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancipital.
Từ điển Anh Việt
ancipital
Cách viết khác : ancipitous
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ancipital
* kỹ thuật
y học:
có hai đầu


