analog environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analog environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analog environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analog environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analog environment

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nội dung analog