amblyopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amblyopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amblyopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amblyopic.
Từ điển Anh Việt
amblyopic
/,æmbli'ɔpik/
* tính từ
bị giảm sức nhìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amblyopic
pertaining to a kind of visual impairment without apparent organic pathology


