alpha-photographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha-photographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha-photographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha-photographic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpha-photographic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ảnh bằng chữ