almon lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almon lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almon lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almon lag.
Từ điển Anh Việt
Almon lag
(Econ) Độ trễ Almon.
+ Một kiểu trễ phân phối trong đó trọng số các giá trị liên tục của biến số trễ theo sau một do một đa thức gây ra.
Từ liên quan
- almond
- almoner
- almonry
- almon lag
- almond oil
- almond cake
- almond meal
- almond milk
- almond mill
- almond moth
- almond rock
- almond tree
- almond-eyed
- almond cream
- almond paste
- almond sweet
- almond cookie
- almond tablet
- almond toffee
- almond willow
- almond-shaped
- almond extract
- almond pudding
- almond-scented
- almond crescent
- almond oil bladjer
- almond paste machine
- almond-leaves willow
- almond cleaning machine
- almond blanching machine
- almond splitting machine


