algometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
algometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algometry.
Từ điển Anh Việt
algometry
* danh từ
khoa đo đau đớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
algometry
measuring sensitivity to pain or pressure


