air stream curling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air stream curling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air stream curling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air stream curling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air stream curling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự xoáy dòng không khí