air scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air scout.

Từ điển Anh Việt

  • air scout

    /'eə,skaut/

    * danh từ

    máy bay trinh sát