aerothermodynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerothermodynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerothermodynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerothermodynamics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerothermodynamics

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khoa động nhiệt khí

    cơ khí & công trình:

    ngàng động nhiệt khí