active application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

active application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm active application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của active application.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • active application

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ứng dụng hiện hành

    ứng dụng hoạt động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • active application

    an application that is currently running and in the foreground