abrogator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abrogator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abrogator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abrogator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abrogator

    an authority or official empowered to abolish or annul or repeal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).