abnegator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abnegator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abnegator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abnegator.

Từ điển Anh Việt

  • abnegator

    xem abnegate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abnegator

    one who gives up or relinquishes or renounces something