abjudicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abjudicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abjudicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abjudicate.
Từ điển Anh Việt
abjudicate
* ngoại động từ
tuyên bố từ bỏ
thề bỏ đạo


